--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ value-added tax chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unexpectedness
:
tính không ngờ, tính thình lình
+
brusqueness
:
sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn
+
khất lần
:
Keep on putting off (paying a debt)
+
unpiloted
:
không có người lái, không có hoa tiêu (tàu, máy bay)
+
mạch lạc
:
cohesion; clearness; cohorencybài diễn văn có mạch lạcconnected speech